Bạn đang ở đây

+354-422-(0000...9999), Fixed Telephone

Mã Khu Vực +354-422-(0000...9999) nằm tại Fixed Telephone, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : is (ThuộC Về ĐảO Iceland)
  • Mã nước : 352 (Iceland)
  • Quốc Gia Mã : IS (Iceland)
  • Thành Phố : Fixed Telephone
  • Múi Giờ : Atlantic/Reykjavik
  • Giờ phối hợp quốc tế : +00:00
  • Quy ước giờ mùa hè : M
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : 64.1400
  • Kinh Độ : -21.9000
  • ‹ trước : +354-421-(0000...9999)
  • sau › : +354-423-(0000...9999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 422 0000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 354 422 0000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000 ~ 9999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +354-422-0000 / 00354-422-0000 (422-0000 / -422-0000)
  • +354-422-0001 / 00354-422-0001 (422-0001 / -422-0001)
  • +354-422-0002 / 00354-422-0002 (422-0002 / -422-0002)
  • +354-422-0003 / 00354-422-0003 (422-0003 / -422-0003)
  • +354-422-0004 / 00354-422-0004 (422-0004 / -422-0004)
  • ...
  • +354-422-xxxx / 00354-422-xxxx (422-xxxx / -422-xxxx)
  • ...
  • +354-422-9995 / 00354-422-9995 (422-9995 / -422-9995)
  • +354-422-9996 / 00354-422-9996 (422-9996 / -422-9996)
  • +354-422-9997 / 00354-422-9997 (422-9997 / -422-9997)
  • +354-422-9998 / 00354-422-9998 (422-9998 / -422-9998)
  • +354-422-9999 / 00354-422-9999 (422-9999 / -422-9999)