Bạn đang ở đây

+354-441-(0000...9999), Fixed Telephone

Mã Khu Vực +354-441-(0000...9999) nằm tại Fixed Telephone, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : is (ThuộC Về ĐảO Iceland)
  • Mã nước : 352 (Iceland)
  • Quốc Gia Mã : IS (Iceland)
  • Thành Phố : Fixed Telephone
  • Múi Giờ : Atlantic/Reykjavik
  • Giờ phối hợp quốc tế : +00:00
  • Quy ước giờ mùa hè : M
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : 64.1400
  • Kinh Độ : -21.9000
  • ‹ trước : +354-440-(0000...9999)
  • sau › : +354-442-(0000...9999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 441 0000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 354 441 0000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000 ~ 9999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +354-441-0000 / 00354-441-0000 (441-0000 / -441-0000)
  • +354-441-0001 / 00354-441-0001 (441-0001 / -441-0001)
  • +354-441-0002 / 00354-441-0002 (441-0002 / -441-0002)
  • +354-441-0003 / 00354-441-0003 (441-0003 / -441-0003)
  • +354-441-0004 / 00354-441-0004 (441-0004 / -441-0004)
  • ...
  • +354-441-xxxx / 00354-441-xxxx (441-xxxx / -441-xxxx)
  • ...
  • +354-441-9995 / 00354-441-9995 (441-9995 / -441-9995)
  • +354-441-9996 / 00354-441-9996 (441-9996 / -441-9996)
  • +354-441-9997 / 00354-441-9997 (441-9997 / -441-9997)
  • +354-441-9998 / 00354-441-9998 (441-9998 / -441-9998)
  • +354-441-9999 / 00354-441-9999 (441-9999 / -441-9999)